Việc tái chế và tái sinh nhựa thải giúp giảm lượng khí thải bao nhiêu?
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường thấy những chai PET tái chế được dán nhãn giảm phát thải carbon khi được sản xuất thành quần áo. Xã hội ủng hộ công chúng tham gia vào hoạt động tái chế rác thải, vì nó không chỉ làm giảm chất thải mà còn được coi là có tác dụng giảm phát thải.
Với sự tiến triển dần dần của mục tiêu carbon kép, việc giảm phát thải có thể đạt được thông qua nền kinh tế tuần hoàn và các sản phẩm tái chế nhựa đã trở thành trọng tâm chính của các doanh nghiệp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp tái chế và tái sinh mà còn ảnh hưởng đến các doanh nghiệp thương hiệu và thậm chí cả các công ty polymer thượng nguồn.
Việc tái chế và tái sử dụng nhựa thải không chỉ làm giảm tác động của chất thải lên môi trường mà còn cho phép tái sử dụng tài nguyên làm nguyên liệu thô, thay thế nhu cầu về vật liệu mới có liên quan chặt chẽ đến lượng khí thải carbon của sản phẩm.
Năm 2019, tạp chí Nature Climate Change đã xuất bản một bài báo có tiêu đề "Strategies for Reduction the Global Carbon Footprint of Plastics". Bài báo đề cập rằng vào năm 2015, lượng khí thải nhà kính toàn cầu của nhựa truyền thống là 1,8 tỷ tấn CO2 tương đương (CO2e), chiếm 4,5% lượng khí thải nhà kính toàn cầu. Theo xu hướng hiện tại, lượng khí thải carbon từ nhựa sẽ tăng lên 6,5 tỷ tấn vào năm 2050, đạt 15% ngân sách carbon toàn cầu.
1. Các cách giảm phát thải carbon từ sản phẩm
Nhu cầu về các sản phẩm bền vững trong cộng đồng quốc tế tiếp tục tăng, đặc biệt là để đạt được các mục tiêu trung hòa carbon. Chuỗi cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được tính trung hòa carbon của sản phẩm, đặc biệt là trong ngành tiêu dùng, nơi nó chiếm hơn 80% sản phẩm. Các sản phẩm bền vững sẽ là trọng tâm chú ý của Liên minh châu Âu, như được phản ánh trong Quy định thiết kế bền vững sản phẩm sinh thái (ESPR) được thông qua vào năm 2024.
Định nghĩa về sản phẩm bền vững dựa trên quan điểm về toàn bộ vòng đời, bao gồm toàn bộ quá trình từ nguyên liệu thô của sản phẩm cho đến quá trình xử lý và tái chế.
1) Phương pháp tái chế
Phương pháp tái chế có thể được chia thành hai tình huống, một là chế độ chất thải, đề cập đến kịch bản cơ sở thông thường, nghĩa là đặt tình huống không có tái chế và nhựa thải được loại bỏ làm chuẩn mực. Một loại khác đề cập đến sự tồn tại của tái chế, bao gồm hai giai đoạn: giai đoạn tái chế và giai đoạn tái sinh. Giai đoạn tái chế đề cập đến quá trình mà nhân viên hoặc cá nhân có liên quan tái chế nhựa thải được sử dụng trong quá trình sản xuất đánh bắt cá hoặc nông nghiệp, hoặc được tạo ra trong quá trình tiêu dùng, để ngăn chặn những chất thải này xâm nhập vào đại dương hoặc môi trường. Giai đoạn tái chế đề cập đến việc vận chuyển nhựa thải từ các cơ sở tái chế đến các doanh nghiệp tái chế, nơi chúng trải qua quá trình phân loại, làm sạch và được sản xuất thành nguyên liệu thô tái chế thông qua các quy trình tái chế.
2) Các phương pháp giảm phát thải
Về phương pháp giảm carbon của sản phẩm, một là sử dụng vật liệu sinh học thay vì vật liệu nhiên liệu hóa thạch, hai là sử dụng nhiều vật liệu tái tạo hơn để thay thế vật liệu mới và thứ ba là sử dụng năng lượng tái tạo. Bài viết năm 2019 được đề cập trước đó cũng chỉ ra rằng việc tái tạo vật liệu sinh học có thể giảm phát thải, nhưng không thể so sánh với mức giảm phát thải đạt được bằng tái chế nhựa nói chung. Năng lượng tái tạo vẫn là nguồn giảm phát thải quan trọng.
Việc giảm lượng carbon của sản phẩm một phần đạt được thông qua việc tái chế hoặc thay thế nguyên liệu thô được sử dụng trong sản phẩm. Mặt khác, đó là do các sản phẩm được tái chế, do đó tránh được hậu quả của việc đốt hoặc chôn lấp. Bản thân lượng khí thải carbon của các sản phẩm này không thể giảm được, nhưng giai đoạn xử lý của chúng có thể tránh được lượng khí thải carbon do chôn lấp hoặc đốt thông qua tái chế, được gọi là tránh phát thải "emission avoidance". Tuy nhiên, việc tránh phát thải này thuộc về các giai đoạn sau của vòng đời sử dụng và thải bỏ sản phẩm, và hiện tại nói chung không được đưa vào tính toán lượng khí thải carbon trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
2. Kế toán giảm phát thải carbon sản phẩm
Năm 2023, chúng tôi đã xây dựng một tiêu chuẩn nhóm để tính toán lượng carbon giảm của vật liệu thay thế bao bì nhựa - "T/ACEF 060-2023 Tiêu chí kế toán giảm carbon cho vật liệu thay thế bao bì nhựa"; Năm 2024, một tiêu chuẩn nhóm khác đã được ban hành - "T/ACEF131-2024 Hướng dẫn về khả năng truy xuất nguồn gốc và kế toán giảm carbon của tái chế nhựa thải đánh bắt cá biển". Hai tiêu chuẩn này cung cấp các quy định chi tiết về phương pháp tái chế, điều kiện áp dụng, yêu cầu về khả năng truy xuất nguồn gốc và quy trình kế toán giảm carbon cho các vật liệu thay thế bao bì nhựa và nhựa thải đánh bắt cá biển.
Khi tính toán lượng carbon giảm của các sản phẩm tái chế, bước đầu tiên là làm rõ kịch bản cơ sở. Kịch bản cơ sở đề cập đến các sản phẩm vật liệu mới chưa trải qua quá trình tái chế và tái sinh. Điều chúng ta cần xác định là sự khác biệt giữa các phương pháp giảm phát thải khác nhau được sử dụng trong quá trình tái chế và các phương pháp thông thường không có quá trình tái chế và tái sinh. Những mức giảm phát thải này cần được tính toán, đặc biệt là với các ranh giới rõ ràng để tái chế (ranh giới dự án). Nếu lượng phát thải từ quá trình tái chế lớn hơn lượng phát thải từ quá trình sản xuất nguyên liệu thô, thì sẽ không có hiệu ứng giảm phát thải.
Việc giảm phát thải carbon từ nhựa tái chế bao gồm ba phần:phần đầu tiên là so sánh sự khác biệt về lượng phát thải carbon giữa hành vi tái chế nhựa thải và hành vi chất thải cơ sở tương ứng, tức là tránh phát thải; phần thứ hai là lượng phát thải carbon giữa việc sử dụng nhựa thải để sản xuất vật liệu tái chế và thay thế cùng trọng lượng vật liệu mới; phần thứ ba là lượng phát thải carbon bổ sung được tạo ra trong quá trình tái sinh. Lượng giảm carbon sản phẩm cuối cùng là tổng của phần thứ nhất và phần thứ hai trừ đi phần thứ ba.
Sự khác biệt về lượng khí thải carbon giữa sản phẩm tái chế và vật liệu mới chỉ nằm ở lượng khí thải carbon tiêu thụ trong quá trình sản xuất nguyên liệu thô. Quy trình sản xuất sản phẩm nhựa là như nhau và không cần phải tính toán lại trong toàn bộ vòng đời, trong khi quy trình xử lý chất thải ở giai đoạn sau lại khác.
Từ đó, có thể thấy rằng lượng khí thải carbon của nguyên liệu thô bao gồm quá trình từ khai thác đến sản xuất, trong khi lượng khí thải carbon của vật liệu tái chế không còn cần bao gồm giai đoạn sản xuất nguyên liệu thô nữa mà phải bao gồm cả việc thu gom, phân loại, làm sạch, nghiền, làm sạch, rửa và sấy khô vật liệu tái chế. Thứ hai, tái chế nhựa là về việc giảm lượng khí thải từ vật liệu sản phẩm, dựa trên việc so sánh lượng khí thải carbon. Nhìn chung, quá trình tái chế vẫn tạo ra lượng khí thải carbon. Hơn nữa, nếu các vật liệu thay thế bao gồm nhiều loại vật liệu khác nhau như giấy, thủy tinh, nhựa phân hủy sinh học, cũng như các loại và tỷ lệ khác nhau của vật liệu nhựa tái chế như PET, PP, PE, v.v., thì tất cả chúng đều có thể được tính toán dựa trên nguyên tắc tính toán này. Các công thức tính toán cụ thể được cung cấp trong cả hai văn bản chuẩn. Đối với các hệ số phát thải (EF) của các vật liệu khác nhau, do thiếu dữ liệu có liên quan ở Trung Quốc, nên dữ liệu tài liệu quốc tế hoặc dữ liệu trang web từ các tổ chức có thẩm quyền thường được sử dụng.
Theo kết quả nghiên cứu của các học giả Anh, lượng khí thải carbon của một khay PET tái chế 16,6g là 23,42g CO2e. Việc sản xuất một khay có 85% thành phần tái chế có lượng khí thải carbon thấp hơn 60% so với chuẩn mực sử dụng vật liệu nguyên sinh. Nếu tỷ lệ tái chế chất thải tăng từ 22,5% lên 32%, lượng khí thải carbon sẽ giảm 2%. Chúng tôi lấy bao bì chứa 30% PET tái chế làm ví dụ trong phụ lục chuẩn và tính toán lượng khí thải carbon giảm 1,473 tấn trên một tấn PET, tương đương với 62% lượng khí thải carbon từ vật liệu mới hoặc giảm 38%. Điều này đặt nền tảng cho công việc tiếp theo về nhãn giảm phát thải carbon cho các sản phẩm tái chế.